Có 4 kết quả:
佳宾 jiā bīn ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄣ • 佳賓 jiā bīn ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄣ • 嘉宾 jiā bīn ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄣ • 嘉賓 jiā bīn ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘉賓|嘉宾[jia1 bin1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘉賓|嘉宾[jia1 bin1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) esteemed guest
(2) honored guest
(3) guest (on a show)
(2) honored guest
(3) guest (on a show)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) esteemed guest
(2) honored guest
(3) guest (on a show)
(2) honored guest
(3) guest (on a show)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0